Bảng giá    14:51 | 16/06/2022

Dịch vụ Chữ ký số dành cho tổ chức

 (Áp dụng từ ngày 01/05/2018 cho Khách hàng đăng ký mới) 

Tên dịch vụ Giá thuê bao Chữ ký số
01 năm 02 năm 03 năm
Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng BkavCA
  • Kê khai thuế qua mạng, Nộp thuế điện tử, Khai hải quan điện tử, BHXH điện tử
  • Ký Hóa đơn điện tử, Email, Văn bản.
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử...
1,159,091 VNÐ 1,994,545 VNÐ 2,826,364 VNÐ
 Thiết bị Bkav CA Token 500,000 VNÐ 500,000 VNÐ Ðã bao gồm trong gói cước
 Tông tiền (Ðã bao gồm 10% VAT) 1,825,000 VNÐ 2,744,000 VNÐ 3,109,000 VNÐ

Đặt mua

 

Chữ ký số dành cho Cá nhân

 

Tên dịch vụ Giá thuê bao Chữ ký số
01 năm 02 năm 03 năm
Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng BkavCA
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử...
499,000 VNÐ 899,000 VNÐ 1,198,000 VNÐ
Thiết bị Bkav CA Token 500,000 VNÐ 500,000 VNÐ 500,000 VNÐ
 Giá trước thuế 999,000 VNÐ 1,399,000 VNÐ 1,698,000 VNÐ
 VAT (10%) 99,900 VNÐ 139,900 VNÐ 169,800 VNÐ
 Tổng thanh toán 1,098,900 VNÐ 1,538,900 VNÐ 1,867,800 VNÐ

 Đặt mua   

Chữ ký số dành cho cá nhân thuộc tổ chức

Tên dịch vụ Giá thuê bao Chữ ký số
 01 năm 02 năm 03 năm
Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng BkavCA
  • Ký phân cấp lên tờ khai thuế, khai hải quan, các văn bản điện tử
599,000 VNÐ 999,000 VNÐ 1,298,000 VNÐ
 Thiết bị Bkav CA Token 500,000 VNÐ 500,000 VNÐ 500,000 VNÐ
 Giá trước thuế 1,099,000 VNÐ 1,499,000 VNÐ 1,798,000 VNÐ
 VAT (10%) 109,900 VNÐ 149,900 VNÐ 179,800 VNÐ
Tổng thanh toán 1,208,900 VNÐ 1,648,900 VNÐ 1,977,800 VNÐ

  Đặt mua 

Bảng giá Chữ ký số dành cho Hộ kinh doanh

Tên dịch vụ Giá thuê bao Chữ ký số
 01 năm 02 năm 03 năm
Chữ ký số
  • Ký email, văn bản, tài liệu
  • Ngân hàng, chứng khoán điện tử
499,000 VNÐ 899,000 VNÐ 1,198,000 VNÐ
 Thiết bị Bkav CA Token 500,000 VNÐ 500,000 VNÐ 500,000 VNÐ
 Giá trước thuế 999,000 VNÐ 1,399,000 VNÐ 1,698,000 VNÐ
 VAT (10%) 99,900 VNÐ 139,900 VNÐ 169,800 VNÐ
Tổng thanh toán 1,098,900 VNÐ 1,538,900 VNÐ 1,867,800 VNÐ

  Đặt mua 

Bảng giá gia hạn và cấp lại Chữ ký số